Có 2 kết quả:
板块理论 bǎn kuài lǐ lùn ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 板塊理論 bǎn kuài lǐ lùn ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
bǎn kuài lǐ lùn ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plate tectonics
Bình luận 0
bǎn kuài lǐ lùn ㄅㄢˇ ㄎㄨㄞˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plate tectonics
Bình luận 0